revoir
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁə.vwaʁ/
Ngoại động từ
sửarevoir ngoại động từ /ʁə.vwaʁ/
- Thấy lại, gặp lại.
- Revoir un ancien ami — gặp lại bạn cũ
- au plaisir de vous revoir — mong gặp lại anh (chị)
- Trở về.
- Revoir sa patrie — trở về tổ quốc
- Xem lại
- Revoir un film — xem lại một phim
- revoir un manuscrit — xem lại một bản thảo
- revoir ses leçons — xem lại bài
Tham khảo
sửa- "revoir", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)