revocation
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌrɛ.və.ˈkeɪ.ʃənµ;ù rɪ.ˌvoʊ./
Danh từ
sửarevocation /ˌrɛ.və.ˈkeɪ.ʃənµ;ù rɪ.ˌvoʊ./
- Sự huỷ bỏ, sự thủ tiêu (sắc lệnh, đạo luật... ).
- Sự thu hồi (giấy phép).
- revocation of a driving licence — sự thu hồi bằng lái xe
Tham khảo
sửa- "revocation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)