Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít revisor revisoren
Số nhiều revisorer revisorene

revisor

  1. Thanh tra kế toán, giám sát viên kế toán.
    Hun er revisor for firmaet.
    statsautorisert revisor — Thanh tra kế toán được cấp bằng hành nghề.

Tham khảo

sửa