Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈri.ˌvɑɪ.zɜː/

Danh từ

sửa

reviser /ˈri.ˌvɑɪ.zɜː/

  1. Người đọc lại, người xem lại, người duyệt lại.
  2. Người sửa (bản in thử); người sửa lại.

Tham khảo

sửa