Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
reviser
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈri.ˌvɑɪ.zɜː/
Danh từ
sửa
reviser
/ˈri.ˌvɑɪ.zɜː/
Người
đọc lại,
người
xem
lại,
người
duyệt
lại.
Người
sửa
(bản in thử);
người
sửa
lại.
Tham khảo
sửa
"
reviser
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)