Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ʁə.viʁ.mɑ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
revirement
/ʁə.viʁ.mɑ̃/
revirements
/ʁə.viʁ.mɑ̃/

revirement /ʁə.viʁ.mɑ̃/

  1. Sự quay ngoặt, sự thay đổi hoàn toàn.
    Revirement d’opinion — sự quay ngoặt của dư luận

Tham khảo

sửa