Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
reverberant
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/rɪ.ˈvɜː.bə.rənt/
Tính từ
sửa
reverberant
/rɪ.ˈvɜː.bə.rənt/
Dội
lại
,
vang
lại
(tiếng);
phản chiếu
,
phản xạ
(ánh sáng... ).
Tham khảo
sửa
"
reverberant
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)