revegetate
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˌri.ˈvɛ.dʒə.ˌteɪt/
Nội động từ sửa
revegetate nội động từ /ˌri.ˈvɛ.dʒə.ˌteɪt/
- Lại mọc lại, lại sinh trưởng (cây).
Tham khảo sửa
- "revegetate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)