rettskrivning
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | rettskrivning | rettskrivningen |
Số nhiều | rettskrivninger | rettskrivningene |
rettskrivning gđ
Từ dẫn xuất
sửa- (1) rettskrivningsfeil gđ: Lỗi chính tả.
Phương ngữ khác
sửaTham khảo
sửa- "rettskrivning", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)