Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít rettferdighet rettferdigheta, rettferdigheten
Số nhiều

rettferdighet gđc

  1. Sự công bình, chính trực, công minh.
    De krevde rettferdighet.
    å yte noen rettferdighet — Xử sự công bình đối với ai.
    å la rettferdigheten skje fyldes — Tạo sự công bình.

Tham khảo

sửa