rettferdighet
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | rettferdighet | rettferdigheta, rettferdigheten |
Số nhiều | — | — |
rettferdighet gđc
- Sự công bình, chính trực, công minh.
- De krevde rettferdighet.
- å yte noen rettferdighet — Xử sự công bình đối với ai.
- å la rettferdigheten skje fyldes — Tạo sự công bình.
Tham khảo
sửa- "rettferdighet", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)