Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /rɪ.trænts.ˈfɜː/

Ngoại động từ

sửa

retransfer ngoại động từ /rɪ.trænts.ˈfɜː/

  1. Dời lại, chuyển lại, dọn nhà.
  2. Lại nhường lại, lại chuyển lại.
  3. Lại đồ lại, lại in lại.

Tham khảo

sửa