Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌri.ˈtət.ʃɜː/

Danh từ sửa

retoucher /ˌri.ˈtət.ʃɜː/

  1. Người sửa ảnh.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ʁə.tu.ʃe/

Ngoại động từ sửa

retoucher ngoại động từ /ʁə.tu.ʃe/

  1. Sửa.
    Retoucher un cliché photographique — (nhiếp ảnh) sửa kính ảnh
    Retoucher une veste — sửa một cái áo
    Retoucher un ouvrage — sửa một tác phẩm, nhuận sắc một tác phẩm

Nội động từ sửa

retoucher nội động từ /ʁə.tu.ʃe/

  1. Sửa.
    Retoucher à un livre — sửa một cuốn sách
  2. Sờ lại, lại.
    Retoucher à un objet — sờ lại một vật

Tham khảo sửa