retombant
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁǝ.tɔ̃.bɑ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | retombant /ʁǝ.tɔ̃.bɑ̃/ |
retombantes /ʁǝ.tɔ̃.bɑ̃t/ |
Giống cái | retombante /ʁǝ.tɔ̃.bɑ̃t/ |
retombantes /ʁǝ.tɔ̃.bɑ̃t/ |
retombant /ʁǝ.tɔ̃.bɑ̃/
Tham khảo
sửa- "retombant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)