retailler
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁə.ta.je/
Ngoại động từ
sửaretailler ngoại động từ /ʁə.ta.je/
- Cắt lại, gọt lại.
- Retailler un costume — cắt lại bộ quần áo
- retailler son crayon — gọt lại bút chì
- Rửa lại (giũa).
- (Đánh bài) (đánh cờ) trang lại (bài).
Tham khảo
sửa- "retailler", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)