resurvey
Tiếng Anh sửa
Ngoại động từ sửa
resurvey ngoại động từ
- Nghiên cứu lại; quan trắc lại; đo vẽ lại.
Danh từ sửa
resurvey
- Sự nghiên cứu lại; sự quan trắc lại; sự đo vẽ lại.
Tham khảo sửa
- "resurvey", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)