Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /rɪ.ˈstrɪk.tɪv.li/

Phó từ

sửa

restrictively /rɪ.ˈstrɪk.tɪv.li/

  1. Hạn chế, giới hạn.
  2. <ngôn> hạn định (một mệnh đề, cụm từ quan hệ ).

Tham khảo

sửa