ressouvenir
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁə.suv.niʁ/
Động từ
sửase ressouvenir tự động từ /ʁə.suv.niʁ/
- Nhớ lại.
- Nhớ mãi.
- Vous l’avez offensé, il s’en ressouviendra — anh đã xúc phạm ông ta, ông ta sẽ nhớ mãi điều đó
Tham khảo
sửa- "ressouvenir", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)