Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈrɛs.pət/

Danh từ

sửa

respite /ˈrɛs.pət/

  1. Sự hoãn (thi hành bản án, trừng phạt... ).
  2. Thời gian nghỉ ngơi.
    a respite from hard work — sự nghỉ ngơi sau lúc làm việc nặng nhọc

Ngoại động từ

sửa

respite ngoại động từ /ˈrɛs.pət/

  1. Hoãn (thi hành một bản án... ).
    to respite a condement man — hoãn án tử hình cho một người
  2. Cho (ai) nghỉ ngơi.
  3. (Y học) Làm đỡ trong chốc lát.

Tham khảo

sửa