respektere
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å respektere |
Hiện tại chỉ ngôi | respekterer |
Quá khứ | respekterte |
Động tính từ quá khứ | respektert |
Động tính từ hiện tại | — |
respektere
- Kính trọng, tôn kính, tôn trọng.
- Han er respektert av alle.
- å respektere menneskerettighetene
Tham khảo
sửa- "respektere", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)