respekt
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | respekt | respekten |
Số nhiều | respekter | respektene |
respekt gđ
- Sự kính trọng, tôn kính, tôn trọng.
- Han har ikke respekt for noenting.
- Jeg har stor respekt for læreren.
- å sette seg i respekt hos noen — Làm cho ai kính trọng.
- Det står respekt av Albert Schweitzers innsats. — Sự đóng góp của ông Albert Schweitzer được ngưỡng mộ, kính phục.
- med respekt å melde — Xin mạn phép nói tới.
Tham khảo
sửa- "respekt", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)