resonnere
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å resonnere |
Hiện tại chỉ ngôi | resonnerer |
Quá khứ | resonnerte |
Động tính từ quá khứ | resonnert |
Động tính từ hiện tại | — |
resonnere
- Lý luận, suy luận, nghị luận, phán đoán, biện luận.
- Han resonnerte seg fram til løsningen.
- Jeg synes du resonnerer galt.
Tham khảo
sửa- "resonnere", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)