Tiếng Na Uy sửa

Động từ sửa

  Dạng
Nguyên mẫu å resonnere
Hiện tại chỉ ngôi resonnerer
Quá khứ resonnerte
Động tính từ quá khứ resonnert
Động tính từ hiện tại

resonnere

  1. Lý luận, suy luận, nghị luận, phán đoán, biện luận.
    Han resonnerte seg fram til løsningen.
    Jeg synes du resonnerer galt.

Tham khảo sửa