resonantly
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈrɛ.zə.nənt.li/
Phó từ
sửaresonantly /ˈrɛ.zə.nənt.li/
- Vang dội; vang rền; vang vọng (về âm thanh).
- Vang, âm vang (nhất là do rung; về một căn phòng ).
- Vang dội lại cái gì (về địa điểm).
- <lý> cộng hưởng.
Tham khảo
sửa- "resonantly", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)