Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /rɪ.ˈzɑːl.vənt/

Tính từ

sửa

resolvent /rɪ.ˈzɑːl.vənt/

  1. (Y học) Tiêu độc (thuốc).

Danh từ

sửa

resolvent /rɪ.ˈzɑːl.vənt/

  1. (Y học) Thuốc tiêu độc.

Tham khảo

sửa