Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌrɛ.zə.ˈdɛnt.ʃəl/

Tính từ

sửa

residential /ˌrɛ.zə.ˈdɛnt.ʃəl/

  1. (Thuộc) Nhà ở, (thuộc) nhà riêng.
    residential address — địa chỉ nhà ở
    residential district — khu vực nhà ở (không phải khu cơ quan hay khu buôn bán)
    residential rental — (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) tiền thuê nhà
  2. liên quan tới nơi cư trú.
    the residential qualification for voters — tư cách cư trú đối với cử tri

Tham khảo

sửa