Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /rɪ.ˈzɜːvd.li/

Phó từ

sửa

reservedly /rɪ.ˈzɜːvd.li/

  1. Kín đáo; dè dặt, giữ gìn.

Tham khảo

sửa