Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
resaw
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Ngoại động từ
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Ngoại động từ
sửa
resaw
ngoại động từ
Xẻ
ván
.
Danh từ
sửa
resaw
Cái
cưa xẻ
.
Tham khảo
sửa
"
resaw
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)