Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌri.ˈreɪ.di.ˌeɪt/

Nội động từ

sửa

reradiate nội động từ /ˌri.ˈreɪ.di.ˌeɪt/

  1. Phát xạ lại, bức xạ lại; tái bức xạ.

Tham khảo

sửa