Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
required real rate of return on capital
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ ˈkæ.pə.tᵊl/
Danh từ
sửa
required real rate of return on capital
/ ˈkæ.pə.tᵊl/
(
Kinh tế học
)
Suất
sinh lợi
thực tế
cần
có của
vốn
.
Tham khảo
sửa
"
required real rate of return on capital
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)