Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈrɛ.kwi.əm/

Danh từ

sửa

requiem /ˈrɛ.kwi.əm/

  1. Lễ cầu siêu, lễ cầu hồn.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ʁe.kɥi.jɛm/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
requiem
/ʁe.kɥi.jɛm/
requiems
/ʁe.kɥi.jɛm/

requiem /ʁe.kɥi.jɛm/

  1. (Tôn giáo) Kinh cầu siêu, kinh tưởng niệm.
  2. (Âm nhạc) Khúc tưởng niệm.

Tham khảo

sửa