Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /rɪ.ˈpəl.ʃən/

Danh từ

sửa

repulsion /rɪ.ˈpəl.ʃən/

  1. Sự ghét, sự ghê tởm.
  2. (Vật lý) Lực đẩy.
    nuclear repulsion — lực đẩy hạt nhân

Tham khảo

sửa