reprehension
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /.ˈhɛnt.ʃən/
Danh từ
sửareprehension (không đếm được)
- Sự quở trách, sự khiển trách, sự mắng mỏ.
Tham khảo
sửa- "reprehension", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
reprehension (không đếm được)