Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
reposée
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
reposée
/ʁə.pɔ.ze/
reposée
/ʁə.pɔ.ze/
reposée
gc
(
Săn bắn
)
Chỗ
nghỉ
ban ngày
(của thú vật).
Tham khảo
sửa
"
reposée
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)