replacer
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /rɪ.ˈpleɪ.sɜː/
Danh từ
sửareplacer /rɪ.ˈpleɪ.sɜː/
Tham khảo
sửa- "replacer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁə.pla.se/
Ngoại động từ
sửareplacer ngoại động từ /ʁə.pla.se/
- Để lại, đặt lại.
- Replacer une histoire dans son cadre — đặt lại một câu chuyện trong khung cảnh của nó
- Lại xếp chỗ làm cho.
- Replacer un fonctionnaire — lại xếp chỗ làm cho một viên chức
Tham khảo
sửa- "replacer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)