Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
repincer
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ʁə.pɛ̃.se/
Ngoại động từ
sửa
repincer
ngoại động từ
/ʁə.pɛ̃.se/
Véo
lại,
bẹo
lại.
Cặp
lại,
kẹp
lại.
(
Nghĩa bóng
)
Tóm lại
,
bắt
lại.
Tham khảo
sửa
"
repincer
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)