Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˈtɪ.ʃəs.li/

Phó từ

sửa

repetitiously /.ˈtɪ.ʃəs.li/

  1. Có đặc trưng lặp đi lặp lại.

Tham khảo

sửa