Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
repeople
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Ngoại động từ
sửa
repeople
ngoại động từ
Làm cho lại có
dân cư
, làm cho lại
có người
ở, đưa
những
người
ở
mới
vào.
Tham khảo
sửa
"
repeople
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)