Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈrɛ.p(ə.)rə.bəl/

Tính từ

sửa

reparable /ˈrɛ.p(ə.)rə.bəl/

  1. Có thể đền bù, có thể sửa.

Tham khảo

sửa