Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
renverse
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ʁɑ̃.vɛʁs/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
renverse
/ʁɑ̃.vɛʁs/
renverse
/ʁɑ̃.vɛʁs/
renverse
gc
/ʁɑ̃.vɛʁs/
(
Hàng hải
)
Chiều
gió
trở
;
dòng nước
trở
.
à la
renverse
— ngửa
Tomber à la
renverse
— ngã ngửa
Tham khảo
sửa
"
renverse
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)