Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
rental
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈrɛn.tᵊl/
Danh từ
sửa
rental
/ˈrɛn.tᵊl/
Tiền
cho thuê
(nhà, đất);
lợi tức
cho thuê
(nhà đất);
lợi tức
thu tô
(ruộng đất).
Tiền
thuê
(nhà đất).
Tham khảo
sửa
"
rental
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)