rense
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å rense |
Hiện tại chỉ ngôi | renser |
Quá khứ | rensa, renset |
Động tính từ quá khứ | rensa, renset |
Động tính từ hiện tại | — |
rense
- Chùi, lau, rửa, làm cho sạch.
- å rense vannet/luften/neglene/uret
- å rense klær — Hấp, tẩy, giặt khô quần áo.
Từ dẫn xuất
sửaTham khảo
sửa- "rense", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)