Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ʁɑ̃.ɡɔʁ.ʒe/

Động từ

sửa

se rengorger tự động từ /ʁɑ̃.ɡɔʁ.ʒe/

  1. Ưỡn cổ ra (chim).
  2. (Nghĩa bóng) Ưỡn ngực làm bộ, vênh váo.

Tham khảo

sửa