renâcler
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁǝ.na.kle/
Nội động từ
sửarenâcler nội động từ /ʁǝ.na.kle/
- Khịt khịt (thú vật).
- Cheval qui renâcle — con ngựa khịt khịt
- Chán ghét; bực bội.
- Renâcler à la besogne — chán ghét công việc
- Accepter en renâclant — bực bội mà nhận
Tham khảo
sửa- "renâcler", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)