Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

remous

  1. Nước xoáy.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
remous
/ʁə.mu/
remous
/ʁə.mu/

remous /ʁə.mu/

  1. Xoáy nước.
  2. (Nghĩa bóng) Sự đi lại lộn xộn.
    Remous de la foule — sự đi lại lộn xộn của đám đông
  3. (Nghĩa rộng) Sự lộn xộn, sự rối ren.
    Les remous sociaux — những sự rối ren trong xã hội

Tham khảo

sửa