remous
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửaremous
Tham khảo
sửa- "remous", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁə.mu/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
remous /ʁə.mu/ |
remous /ʁə.mu/ |
remous gđ /ʁə.mu/
- Xoáy nước.
- (Nghĩa bóng) Sự đi lại lộn xộn.
- Remous de la foule — sự đi lại lộn xộn của đám đông
- (Nghĩa rộng) Sự lộn xộn, sự rối ren.
- Les remous sociaux — những sự rối ren trong xã hội
Tham khảo
sửa- "remous", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)