Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ʁə.mɔ̃t.ʁɑ̃s/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
remontrance
/ʁə.mɔ̃t.ʁɑ̃s/
remontrances
/ʁə.mɔ̃t.ʁɑ̃s/

remontrance gc /ʁə.mɔ̃t.ʁɑ̃s/

  1. Lời khiển trách.
  2. (Sử học) Biểu can vua.

Tham khảo

sửa