remontrance
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁə.mɔ̃t.ʁɑ̃s/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
remontrance /ʁə.mɔ̃t.ʁɑ̃s/ |
remontrances /ʁə.mɔ̃t.ʁɑ̃s/ |
remontrance gc /ʁə.mɔ̃t.ʁɑ̃s/
- Lời khiển trách.
- (Sử học) Biểu can vua.
Tham khảo
sửa- "remontrance", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)