rembourser
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁɑ̃.buʁ.se/
Ngoại động từ
sửarembourser ngoại động từ /ʁɑ̃.buʁ.se/
- Hoàn lại, hoàn trả.
- Rembourser une avance — hoàn lại món tiền ứng trước
- Rembourser quelqu'un de ses frais — hoàn lại các món chi phí cho ai
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "rembourser", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)