Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ʁɑ̃.buʁ.se/

Ngoại động từ

sửa

rembourser ngoại động từ /ʁɑ̃.buʁ.se/

  1. Hoàn lại, hoàn trả.
    Rembourser une avance — hoàn lại món tiền ứng trước
    Rembourser quelqu'un de ses frais — hoàn lại các món chi phí cho ai

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa