Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
débourser
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/de.buʁ.se/
Ngoại động từ
sửa
débourser
ngoại động từ
/de.buʁ.se/
Bỏ
tiền
ra
trả
.
Voyager sans rien
débourser
— đi du lịch mà không phải bỏ tiền ra trả
Tham khảo
sửa
"
débourser
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)