Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
religiously
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Phó từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/rɪ.ˈlɪ.dʒəs.li/
Phó từ
sửa
religiously
/rɪ.ˈlɪ.dʒəs.li/
Một cách
sùng
đạo.
Một cách
cẩn thận
, một cách có
ý thức
, một cách đều đặn.
Tham khảo
sửa
"
religiously
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)