Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /rɪ.ˈlɪ.dʒəs.li/

Phó từ

sửa

religiously /rɪ.ˈlɪ.dʒəs.li/

  1. Một cách sùng đạo.
  2. Một cách cẩn thận, một cách có ý thức, một cách đều đặn.

Tham khảo

sửa