Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈrɛ.lɪk/

Danh từ

sửa

relic /ˈrɛ.lɪk/

  1. (Tôn giáo) Thánh tích.
  2. Di tích, di vật.
    a relic of early civilization — di tích của một nền văn minh
  3. (Số nhiều) Di hài.

Tham khảo

sửa