Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
relic
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈrɛ.lɪk/
Danh từ
sửa
relic
/ˈrɛ.lɪk/
(
Tôn giáo
)
Thánh tích
.
Di tích
,
di vật
.
a
relic
of early civilization
— di tích của một nền văn minh
(
Số nhiều
)
Di hài
.
Tham khảo
sửa
"
relic
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)