di vật
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
zi˧˧ və̰ʔt˨˩ | ji˧˥ jə̰k˨˨ | ji˧˧ jək˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɟi˧˥ vət˨˨ | ɟi˧˥ və̰t˨˨ | ɟi˧˥˧ və̰t˨˨ |
Từ tương tự
sửaCác từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Từ nguyên
sửaDanh từ
sửadi vật
Tham khảo
sửa- "di vật", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)