Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /rɪ.ˈlɑɪ.ənts/

Danh từ

sửa

reliance /rɪ.ˈlɑɪ.ənts/

  1. Sự tin cậy, sự tín nhiệm.
    to place reliance in (on, uopn) someoen — tín nhiệm ai
    to put little reliance in somebody — không tin ở ai lắm
  2. Nơi nương tựa.

Tham khảo

sửa