Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ʁǝl.vabl/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực relevable
/ʁǝl.vabl/
relevable
/ʁǝl.vabl/
Giống cái relevable
/ʁǝl.vabl/
relevable
/ʁǝl.vabl/

relevable /ʁǝl.vabl/

  1. Dựng lên được.
    Sièges relevables — ghế dựng lên được

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa